Thực đơn
Under My Skin (album của Avril Lavigne) Danh sách bài hátSTT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Sản xuất | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Take Me Away" | Avril Lavigne | Evan Taubenfeld | Don Gilmore | 2:57 |
2. | "Together" |
|
| Gilmore | 3:14 |
3. | "Don't Tell Me" | Lavigne | Taubenfeld | Butch Walker | 3:21 |
4. | "He Wasn't" |
|
| Raine Maida | 2:59 |
5. | "How Does It Feel" |
|
| Maida | 3:44 |
6. | "My Happy Ending" |
|
| Walker | 4:02 |
7. | "Nobody's Home" | Lavigne |
| Gilmore | 3:32 |
8. | "Forgotten" |
|
| Gilmore | 3:16 |
9. | "Who Knows" |
|
| Maida | 3:30 |
10. | "Fall to Pieces" |
|
| Maida | 3:28 |
11. | "Freak Out" | Lavigne |
| Walker | 3:11 |
12. | "Slipped Away" |
|
| Maida | 3:33 |
Track bổ sung ở Anh quốc, trên iTunes và Spotify[2][3] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Sản xuất | Thời lượng |
13. | "I Always Get What I Want" |
|
| Magness | 2:31 |
Track bổ sung ở Nhật | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Sản xuất | Thời lượng |
13. | "I Always Get What I Want" |
|
| Magness | 2:31 |
14. | "Nobody's Home" (phiên bản hát mộc) | Lavigne |
| Gilmore | 3:38 |
Mặt DVD phiên bản DualDisc | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Toàn bộ album (chế độ Stereo)" | |
2. | "Hậu trường" | |
3. | "Don't Tell Me" (video) | |
4. | "My Happy Ending" (video) | |
5. | "Nobody's Home" (video) |
Track bổ sung phiên bản đặc biệt | |||
---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Thời lượng |
13. | "Nobody's Home" (trực tiếp) | Avril Lavigne, Moody | 3:20 |
14. | "Take Me Away" (trực tiếp) | Avril Lavigne, Taubenfeld | 2:55 |
15. | "He Wasn't" (trực tiếp) | 3:13 | |
16. | "Tomorrow" (trực tiếp) | Avril Lavigne, Curtis Frasca, Sabelle Breer | 3:35 |
Track bổ sung phiên bản đặc biệt ở Nhật | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
13. | "I Always Get What I Want" | Lavigne, Magness | Magness | 2:31 |
14. | "Nobody's Home (phiên bản hát mộc)" | Lavigne, Moody | Gilmore | 3:38 |
15. | "Nobody's Home" (live) | Avril Lavigne, Moody | 3:20 | |
16. | "Take Me Away" (trực tiếp) | Avril Lavigne, Taubenfeld | 2:55 | |
17. | "He Wasn't" (trực tiếp) | Avril Lavigne, Kreviazuk | 3:13 | |
18. | "Tomorrow" (trực tiếp) | 3:35 |
DVD phiên bản đặc biệt | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Nhật ký Under My Skin" | |
2. | "Nhật ký Bonez Tour" | |
3. | "Don't Tell Me" (video) | |
4. | "My Happy Ending" (video) | |
5. | "Nobody's Home" (video) | |
6. | "He Wasn't" (video) |
Thực đơn
Under My Skin (album của Avril Lavigne) Danh sách bài hátLiên quan
Undertale Under Armour Under Nineteen Under My Skin (album của Avril Lavigne) Undercut (kiểu tóc) Underneath Your Clothes Underneath the Stars (bài hát) Underworld (loạt phim) Under the Surface Under the Tuscan Sun (phim)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Under My Skin (album của Avril Lavigne) http://www.capif.org.ar/Default.asp?PerDesde_MM=0&... http://austriancharts.at/2004_album.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2004&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2004&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2004 http://pro-musicabr.org.br/home/certificados/?busc... http://www.amazon.com/Under-My-Skin-Avril-Lavigne/... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo...